BLOG
Hyaluronic acid (HA) là một glycosaminoglycan tự nhiên có mặt trong các mô liên kết của con người, được sử dụng rộng rãi như một chất làm đầy da nhờ khả năng giữ nước độc đáo. Bài viết này sẽ khám phá cơ sở khoa học của các loại filler HA, giúp các bác sĩ hiểu rõ và áp dụng phương pháp điều trị này một cách hiệu quả.
Hyaluronic acid (HA) là một polysaccharide tuyến tính, bao gồm các đơn vị disaccharide lặp đi lặp lại của N-acetyl-D-glucosamine và D-glucuronic acid. Chính cấu trúc này mang lại những đặc điểm vật lý và hóa học đặc biệt cho HA. Tính năng nổi bật của HA là khả năng giữ nước tuyệt vời, giúp tăng cường thể tích và độ ẩm cho da.
HA là một polysaccharide tuyến tính gồm các đơn vị disaccharide lặp lại, bao gồm N-acetyl-D-glucosamine và D-glucuronic acid. Cấu trúc này mang lại tính chất đặc biệt cho HA.
Một trong những đặc điểm nổi bật của HA là khả năng giữ nước xuất sắc. Một phân tử HA có thể giữ tới 1000 lần trọng lượng của nó bằng nước. Đặc tính này làm cho HA trở thành ứng viên lý tưởng cho việc tăng cường thể tích và dưỡng ẩm cho da.
HA có tính tương thích sinh học cao do hiện diện tự nhiên trong cơ thể con người. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ phản ứng dị ứng và cho phép sử dụng an toàn trong lâm sàng.
Bước đầu tiên trong quá trình sản xuất filler HA là sản xuất HA tinh khiết cao. Các phương pháp hiện đại chủ yếu sử dụng lên men vi sinh. Các chủng vi khuẩn như Streptococcus equi hoặc Bacillus subtilis được sử dụng, đã được chỉnh sửa gen để tối ưu hóa việc sản xuất HA.
Liên kết chéo là yếu tố quan trọng vì HA thô có thể phân hủy nhanh chóng. Quá trình này kết nối các phân tử HA để tạo thành một mạng lưới ổn định hơn. Chất tạo liên kết chéo phổ biến nhất là 1,4-butanediol diglycidyl ether (BDDE). Mức độ liên kết chéo trực tiếp ảnh hưởng đến các tính chất vật lý và độ bền của filler.
Tùy thuộc vào quá trình sản xuất, filler HA có thể được phân loại là hạt hoặc không hạt:
Mức độ liên kết chéo chỉ mức độ liên kết hóa học giữa các phân tử HA. Liên kết chéo cao thường mang lại độ bền lâu dài và tính đàn hồi cao hơn, nhưng liên kết chéo quá mức có thể làm giảm tính tương thích sinh học của filler.
Độ cứng của gel đại diện cho độ cứng của filler và được đo bằng G' (modul đàn hồi). Các filler có giá trị G' cao thường cứng hơn và cung cấp hiệu quả nâng đỡ tốt hơn nhưng có thể yêu cầu lực tiêm mạnh hơn.
Độ nhớt xác định đặc tính lưu động của filler. Các filler có độ nhớt cao thường giữ vững vị trí sau khi tiêm, có lợi cho việc tạo hình chính xác, nhưng có thể khó tiêm hơn.
Lực ép đại diện cho lực cần thiết để đẩy filler ra khỏi ống tiêm. Lực ép thấp giúp việc tiêm dễ dàng hơn nhưng có thể làm khó khăn hơn trong việc tạo hình chính xác.
Nồng độ HA chỉ lượng HA tổng cộng trong filler. Nồng độ HA cao thường mang lại kết quả lâu dài hơn, nhưng nồng độ quá mức có thể làm giảm tính linh hoạt của filler.
Tính dính kết chỉ khả năng của gel trong việc duy trì cấu trúc khi bị nén hoặc kéo giãn. Các filler có tính dính kết cao sẽ tích hợp tốt hơn với các mô xung quanh và mang lại kết quả tự nhiên hơn.
Filler HA được sử dụng cho nhiều mục đích thẩm mỹ:
Quan trọng là chọn filler có các tính chất vật lý phù hợp cho từng chỉ định.
Các kỹ thuật tiêm đúng đắn là yếu tố quan trọng để đạt được kết quả hiệu quả và an toàn. Các kỹ thuật chủ yếu bao gồm:
Mỗi kỹ thuật được lựa chọn dựa trên khu vực giải phẫu và kết quả mong muốn.
Mặc dù filler HA thường an toàn, việc hiểu và quản lý các biến chứng tiềm ẩn là rất quan trọng. Các biến chứng phổ biến bao gồm sưng, bầm tím và bất đối xứng, trong khi các biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như tắc mạch máu hoặc hình thành u hạt có thể xảy ra. Việc sử dụng hyaluronidase là công cụ quan trọng giúp giải quyết nhiều biến chứng gây ra bởi filler HA.
Nghiên cứu gần đây tập trung vào việc phát triển các filler HA được tối ưu hóa cho nhu cầu riêng của từng bệnh nhân. Điều này bao gồm việc phát triển các filler có tính chất vật lý phù hợp với các khu vực giải phẫu hoặc loại da đặc biệt.
Việc phát triển các filler tổng hợp kết hợp HA với các thành phần khác (ví dụ, hydroxyapatite canxi, polycaprolactone) đang được tiếp tục. Phương pháp này có thể mang lại kết quả hiệu quả hơn và lâu dài hơn nhờ sự kết hợp các ưu điểm của từng thành phần.
Nghiên cứu đang được thực hiện để tích hợp các chất sinh học hoạt tính (ví dụ, yếu tố tăng trưởng, peptide) vào filler HA, giúp thúc đẩy tái tạo da. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng da ngoài việc chỉ tăng thể tích.
Filler HA đã khẳng định được vị thế quan trọng trong y học thẩm mỹ hiện đại. Việc hiểu rõ cơ sở khoa học của chúng là rất quan trọng để các bác sĩ có thể cung cấp các điều trị hiệu quả và an toàn. Nghiên cứu và đổi mới liên tục sẽ tiếp tục cải thiện hiệu quả và độ an toàn của filler HA. Các bác sĩ cần luôn cập nhật những tiến bộ này và áp dụng kiến thức mới nhất trong thực hành lâm sàng để mang lại kết quả tối ưu cho bệnh nhân.
CONTACT US
Call: 82+ 010-6419-1999
Email: celmadesales@gmail.com